Giải đấu quan tâm
TT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kashima Antlers | 17 | 12 | 1 | 4 | 27 | 12 | 15 | 37 |
2 | Kashiwa Reysol | 17 | 9 | 6 | 2 | 20 | 13 | 7 | 33 |
3 | Kyoto Sanga | 18 | 9 | 4 | 5 | 27 | 21 | 6 | 31 |
4 | Urawa Red | 18 | 8 | 6 | 4 | 23 | 17 | 6 | 30 |
5 | Sanf Hiroshima | 15 | 8 | 2 | 5 | 14 | 11 | 3 | 26 |
6 | Kawasaki Fro. | 16 | 6 | 7 | 3 | 26 | 16 | 10 | 25 |
7 | Machida Zelvia | 17 | 7 | 3 | 7 | 20 | 18 | 2 | 24 |
8 | Vissel Kobe | 15 | 7 | 3 | 5 | 16 | 15 | 1 | 24 |
9 | Gamba Osaka | 17 | 7 | 2 | 8 | 21 | 24 | -3 | 23 |
10 | Shimizu S-Pulse | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 20 | 1 | 22 |
11 | Okayama | 16 | 6 | 4 | 6 | 13 | 12 | 1 | 22 |
12 | Cerezo Osaka | 17 | 6 | 4 | 7 | 24 | 24 | 0 | 22 |
13 | Avispa Fukuoka | 17 | 6 | 4 | 7 | 15 | 17 | -2 | 22 |
14 | Shonan Bellmare | 17 | 6 | 3 | 8 | 12 | 20 | -8 | 21 |
15 | Tokyo Verdy | 16 | 5 | 5 | 6 | 11 | 16 | -5 | 20 |
16 | FC Tokyo | 16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 20 | -3 | 19 |
17 | Yokohama FC | 17 | 5 | 3 | 9 | 11 | 17 | -6 | 18 |
18 | Nagoya Grampus | 17 | 4 | 5 | 8 | 19 | 25 | -6 | 17 |
19 | Alb. Niigata (JPN) | 16 | 2 | 7 | 7 | 17 | 23 | -6 | 13 |
20 | Yokohama FM | 16 | 1 | 5 | 10 | 12 | 25 | -13 | 8 |
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Nhật Bản đang được BONGDA247 cập nhật liên tục sau mỗi trận tranh tài. Thứ hạng mới nhất trên BXH VĐQG Nhật Bản sẽ được update ngay sau từng trận, từng vòng đấu.
Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản đề cập đầy đủ thông tin về tổng điểm, thứ hạng, hiệu số bàn thắng, số trận thắng - bại của từng CLB/đội tuyển bóng đá. Vì vậy, chỉ cần cập nhật BXH BD VĐQG Nhật Bản, bạn có thể nắm được thông tin tổng quan về tình hình thi đấu của các đội mà không cần phải theo dõi từng trận đấu.