Giải đấu quan tâm
TT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 11 | 10 | 0 | 1 | 37 | 9 | 28 | 30 |
2 | Utrecht | 11 | 9 | 1 | 1 | 20 | 11 | 9 | 28 |
3 | Ajax | 10 | 8 | 1 | 1 | 23 | 9 | 14 | 25 |
4 | Feyenoord | 11 | 6 | 4 | 1 | 24 | 12 | 12 | 22 |
5 | Twente | 11 | 6 | 3 | 2 | 22 | 9 | 13 | 21 |
6 | AZ Alkmaar | 11 | 5 | 2 | 4 | 22 | 12 | 10 | 17 |
7 | Fortuna Sittard | 11 | 5 | 2 | 4 | 12 | 13 | -1 | 17 |
8 | Go Ahead Eagles | 11 | 4 | 3 | 4 | 15 | 19 | -4 | 15 |
9 | NAC Breda | 11 | 5 | 0 | 6 | 12 | 18 | -6 | 15 |
10 | NEC Nijmegen | 11 | 4 | 1 | 6 | 16 | 10 | 6 | 13 |
11 | Willem II | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 11 | 0 | 12 |
12 | Heracles Almelo | 12 | 3 | 3 | 6 | 12 | 23 | -11 | 12 |
13 | Sparta Rotterdam | 11 | 2 | 5 | 4 | 12 | 17 | -5 | 11 |
14 | Heerenveen | 11 | 3 | 2 | 6 | 12 | 23 | -11 | 11 |
15 | Groningen | 11 | 2 | 3 | 6 | 11 | 19 | -8 | 9 |
16 | Zwolle | 11 | 2 | 3 | 6 | 11 | 21 | -10 | 9 |
17 | Almere City | 11 | 1 | 3 | 7 | 5 | 23 | -18 | 6 |
18 | RKC Waalwijk | 11 | 1 | 1 | 9 | 10 | 28 | -18 | 4 |
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Hà Lan đang được BONGDA247 cập nhật liên tục sau mỗi trận tranh tài. Thứ hạng mới nhất trên BXH VĐQG Hà Lan sẽ được update ngay sau từng trận, từng vòng đấu.
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan đề cập đầy đủ thông tin về tổng điểm, thứ hạng, hiệu số bàn thắng, số trận thắng - bại của từng CLB/đội tuyển bóng đá. Vì vậy, chỉ cần cập nhật BXH BD VĐQG Hà Lan, bạn có thể nắm được thông tin tổng quan về tình hình thi đấu của các đội mà không cần phải theo dõi từng trận đấu.