Giải đấu quan tâm
TT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Linkopings FC Nữ | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 4 | 5 | 7 |
2 | Pitea IF Nữ | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 |
3 | Eskilstuna Utd Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 6 |
4 | Vittsjo GIK Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 6 |
5 | Rosengard Nữ | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 |
6 | Kvarnsvedens Nữ | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 |
7 | Umea IK Nữ | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 |
8 | Kopparbergs/Got Nữ | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 |
9 | Orebro Nữ | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | -3 | 1 |
10 | Mallbacken Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 7 | -4 | 0 |
11 | Djurgardens Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 |
12 | Kristianstads Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 |
Bảng xếp hạng bóng đá Nữ Thụy Điển đang được BONGDA247 cập nhật liên tục sau mỗi trận tranh tài. Thứ hạng mới nhất trên BXH Nữ Thụy Điển sẽ được update ngay sau từng trận, từng vòng đấu.
Bảng xếp hạng Nữ Thụy Điển đề cập đầy đủ thông tin về tổng điểm, thứ hạng, hiệu số bàn thắng, số trận thắng - bại của từng CLB/đội tuyển bóng đá. Vì vậy, chỉ cần cập nhật BXH BD Nữ Thụy Điển, bạn có thể nắm được thông tin tổng quan về tình hình thi đấu của các đội mà không cần phải theo dõi từng trận đấu.