Giải đấu quan tâm
TT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doncaster Rovers | 46 | 24 | 12 | 10 | 73 | 50 | 23 | 84 |
2 | Port Vale | 46 | 22 | 14 | 10 | 65 | 46 | 19 | 80 |
3 | Bradford City | 46 | 22 | 12 | 12 | 64 | 45 | 19 | 78 |
4 | Walsall | 46 | 21 | 14 | 11 | 75 | 54 | 21 | 77 |
5 | Wimbledon | 46 | 20 | 13 | 13 | 56 | 35 | 21 | 73 |
6 | Notts County | 46 | 20 | 12 | 14 | 68 | 49 | 19 | 72 |
7 | Chesterfield | 46 | 19 | 13 | 14 | 73 | 54 | 19 | 70 |
8 | Salford City | 46 | 18 | 15 | 13 | 64 | 54 | 10 | 69 |
9 | Grimsby | 46 | 20 | 8 | 18 | 61 | 67 | -6 | 68 |
10 | Colchester Utd | 46 | 16 | 19 | 11 | 52 | 47 | 5 | 67 |
11 | Bromley | 46 | 17 | 15 | 14 | 64 | 59 | 5 | 66 |
12 | Swindon | 46 | 15 | 17 | 14 | 71 | 63 | 8 | 62 |
13 | Crewe Alexandra | 46 | 15 | 17 | 14 | 49 | 48 | 1 | 62 |
14 | Fleetwood Town | 46 | 15 | 15 | 16 | 60 | 60 | 0 | 60 |
15 | Cheltenham | 46 | 16 | 12 | 18 | 60 | 70 | -10 | 60 |
16 | Barrow | 46 | 15 | 14 | 17 | 52 | 50 | 2 | 59 |
17 | Gillingham | 46 | 14 | 16 | 16 | 41 | 46 | -5 | 58 |
18 | Harrogate Town | 46 | 14 | 11 | 21 | 43 | 61 | -18 | 53 |
19 | Milton Keynes Dons | 46 | 14 | 10 | 22 | 52 | 66 | -14 | 52 |
20 | Tranmere Rovers | 46 | 12 | 15 | 19 | 45 | 65 | -20 | 51 |
21 | Accrington | 46 | 12 | 14 | 20 | 53 | 69 | -16 | 50 |
22 | Newport | 46 | 13 | 10 | 23 | 52 | 76 | -24 | 49 |
23 | Carlisle | 46 | 10 | 12 | 24 | 44 | 71 | -27 | 42 |
24 | Morecambe | 46 | 10 | 6 | 30 | 40 | 72 | -32 | 36 |
Bảng xếp hạng bóng đá League Two đang được BONGDA247 cập nhật liên tục sau mỗi trận tranh tài. Thứ hạng mới nhất trên BXH League Two sẽ được update ngay sau từng trận, từng vòng đấu.
Bảng xếp hạng League Two đề cập đầy đủ thông tin về tổng điểm, thứ hạng, hiệu số bàn thắng, số trận thắng - bại của từng CLB/đội tuyển bóng đá. Vì vậy, chỉ cần cập nhật BXH BD League Two, bạn có thể nắm được thông tin tổng quan về tình hình thi đấu của các đội mà không cần phải theo dõi từng trận đấu.