Giải đấu quan tâm
TT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lok.Leipzig | 14 | 11 | 3 | 0 | 28 | 8 | 20 | 36 |
2 | Hallescher | 14 | 7 | 5 | 2 | 23 | 10 | 13 | 26 |
3 | CZ Jena | 14 | 7 | 3 | 4 | 31 | 20 | 11 | 24 |
4 | Hertha Berlin II | 14 | 8 | 0 | 6 | 22 | 24 | -2 | 24 |
5 | BFC Dynamo | 14 | 6 | 4 | 4 | 20 | 12 | 8 | 22 |
6 | RW Erfurt | 14 | 6 | 4 | 4 | 22 | 20 | 2 | 22 |
7 | Meuselwitz | 14 | 6 | 3 | 5 | 18 | 24 | -6 | 21 |
8 | VSG Altglienicke | 14 | 5 | 5 | 4 | 17 | 12 | 5 | 20 |
9 | Zwickau | 14 | 6 | 2 | 6 | 16 | 23 | -7 | 20 |
10 | Greifswalder FC | 14 | 5 | 3 | 6 | 19 | 18 | 1 | 18 |
11 | Viktoria Berlin | 14 | 5 | 3 | 6 | 17 | 19 | -2 | 18 |
12 | Hertha Zehlendorf | 14 | 4 | 4 | 6 | 19 | 20 | -1 | 16 |
13 | C. Leipzig | 14 | 4 | 4 | 6 | 12 | 20 | -8 | 16 |
14 | Plauen | 14 | 4 | 3 | 7 | 17 | 24 | -7 | 15 |
15 | Chemnitzer | 14 | 3 | 5 | 6 | 7 | 9 | -2 | 14 |
16 | Babelsberg | 14 | 3 | 5 | 6 | 19 | 24 | -5 | 14 |
17 | FC Eilenburg | 14 | 2 | 5 | 7 | 16 | 23 | -7 | 11 |
18 | Luckenwalde | 14 | 1 | 5 | 8 | 9 | 22 | -13 | 8 |
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 4 Đức - Đông Bắc đang được BONGDA247 cập nhật liên tục sau mỗi trận tranh tài. Thứ hạng mới nhất trên BXH Hạng 4 Đức - Đông Bắc sẽ được update ngay sau từng trận, từng vòng đấu.
Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Đông Bắc đề cập đầy đủ thông tin về tổng điểm, thứ hạng, hiệu số bàn thắng, số trận thắng - bại của từng CLB/đội tuyển bóng đá. Vì vậy, chỉ cần cập nhật BXH BD Hạng 4 Đức - Đông Bắc, bạn có thể nắm được thông tin tổng quan về tình hình thi đấu của các đội mà không cần phải theo dõi từng trận đấu.