Giải đấu quan tâm
TT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lok.Leipzig | 32 | 21 | 7 | 4 | 59 | 22 | 37 | 70 |
2 | Hallescher | 32 | 20 | 7 | 5 | 52 | 23 | 29 | 67 |
3 | Zwickau | 32 | 18 | 4 | 10 | 44 | 43 | 1 | 58 |
4 | RW Erfurt | 32 | 16 | 9 | 7 | 57 | 39 | 18 | 57 |
5 | CZ Jena | 32 | 16 | 7 | 9 | 68 | 44 | 24 | 55 |
6 | Greifswalder FC | 32 | 14 | 9 | 9 | 48 | 33 | 15 | 51 |
7 | Chemnitzer | 32 | 12 | 12 | 8 | 35 | 22 | 13 | 48 |
8 | VSG Altglienicke | 32 | 12 | 10 | 10 | 42 | 34 | 8 | 46 |
9 | BFC Dynamo | 32 | 12 | 9 | 11 | 48 | 42 | 6 | 45 |
10 | Hertha Berlin II | 32 | 14 | 3 | 15 | 54 | 57 | -3 | 45 |
11 | Meuselwitz | 32 | 10 | 10 | 12 | 38 | 54 | -16 | 40 |
12 | Hertha Zehlendorf | 32 | 9 | 8 | 15 | 52 | 57 | -5 | 35 |
13 | Babelsberg | 32 | 8 | 10 | 14 | 42 | 53 | -11 | 34 |
14 | C. Leipzig | 32 | 8 | 9 | 15 | 32 | 54 | -22 | 33 |
15 | FC Eilenburg | 32 | 7 | 9 | 16 | 41 | 59 | -18 | 30 |
16 | Viktoria Berlin | 32 | 8 | 6 | 18 | 32 | 57 | -25 | 30 |
17 | Luckenwalde | 32 | 6 | 10 | 16 | 26 | 44 | -18 | 28 |
18 | Plauen | 32 | 4 | 7 | 21 | 26 | 59 | -33 | 19 |
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 4 Đức - Đông Bắc đang được BONGDA247 cập nhật liên tục sau mỗi trận tranh tài. Thứ hạng mới nhất trên BXH Hạng 4 Đức - Đông Bắc sẽ được update ngay sau từng trận, từng vòng đấu.
Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Đông Bắc đề cập đầy đủ thông tin về tổng điểm, thứ hạng, hiệu số bàn thắng, số trận thắng - bại của từng CLB/đội tuyển bóng đá. Vì vậy, chỉ cần cập nhật BXH BD Hạng 4 Đức - Đông Bắc, bạn có thể nắm được thông tin tổng quan về tình hình thi đấu của các đội mà không cần phải theo dõi từng trận đấu.