Giải đấu quan tâm
TT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hallescher | 7 | 6 | 1 | 0 | 14 | 3 | 11 | 19 |
2 | Lok.Leipzig | 7 | 6 | 1 | 0 | 11 | 2 | 9 | 19 |
3 | RW Erfurt | 7 | 6 | 0 | 1 | 19 | 11 | 8 | 18 |
4 | CZ Jena | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 3 | 11 | 16 |
5 | VSG Altglienicke | 7 | 5 | 0 | 2 | 13 | 6 | 7 | 15 |
6 | Magdeburg II | 7 | 3 | 1 | 3 | 13 | 12 | 1 | 10 |
7 | Babelsberg | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 11 | 1 | 10 |
8 | Chemnitzer | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 9 | -1 | 10 |
9 | Meuselwitz | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 9 | -1 | 9 |
10 | Zwickau | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 10 | -2 | 9 |
11 | Luckenwalde | 7 | 3 | 0 | 4 | 10 | 14 | -4 | 9 |
12 | BFC Preussen | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 13 | -3 | 8 |
13 | Hertha Berlin II | 7 | 1 | 4 | 2 | 15 | 14 | 1 | 7 |
14 | Greifswalder FC | 7 | 1 | 2 | 4 | 8 | 11 | -3 | 5 |
15 | FC Eilenburg | 7 | 1 | 2 | 4 | 8 | 13 | -5 | 5 |
16 | BFC Dynamo | 7 | 1 | 2 | 4 | 10 | 16 | -6 | 5 |
17 | C. Leipzig | 7 | 0 | 1 | 6 | 3 | 13 | -10 | 1 |
18 | Hertha Zehlendorf | 7 | 0 | 1 | 6 | 4 | 18 | -14 | 1 |
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 4 Đức - Đông Bắc đang được BONGDA247 cập nhật liên tục sau mỗi trận tranh tài. Thứ hạng mới nhất trên BXH Hạng 4 Đức - Đông Bắc sẽ được update ngay sau từng trận, từng vòng đấu.
Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Đông Bắc đề cập đầy đủ thông tin về tổng điểm, thứ hạng, hiệu số bàn thắng, số trận thắng - bại của từng CLB/đội tuyển bóng đá. Vì vậy, chỉ cần cập nhật BXH BD Hạng 4 Đức - Đông Bắc, bạn có thể nắm được thông tin tổng quan về tình hình thi đấu của các đội mà không cần phải theo dõi từng trận đấu.