Giải đấu quan tâm
TT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Schweinfurt | 34 | 21 | 5 | 8 | 69 | 39 | 30 | 68 |
2 | Buchbach | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 45 | 20 | 59 |
3 | Wurzburger | 34 | 15 | 12 | 7 | 58 | 38 | 20 | 57 |
4 | Greuther Furth II | 34 | 15 | 11 | 8 | 60 | 45 | 15 | 56 |
5 | SpVgg Bayreuth | 34 | 15 | 10 | 9 | 55 | 40 | 15 | 55 |
6 | Bayern Munich II | 33 | 15 | 8 | 10 | 69 | 47 | 22 | 53 |
7 | DJK Vilzing | 34 | 15 | 7 | 12 | 53 | 53 | 0 | 52 |
8 | Illertissen | 34 | 14 | 9 | 11 | 44 | 33 | 11 | 51 |
9 | Wacker Burghausen | 33 | 14 | 7 | 12 | 58 | 50 | 8 | 49 |
10 | Ansbach | 34 | 11 | 13 | 10 | 46 | 54 | -8 | 46 |
11 | Nurnberg II | 34 | 11 | 12 | 11 | 62 | 60 | 2 | 45 |
12 | Augsburg II | 34 | 11 | 9 | 14 | 66 | 64 | 2 | 42 |
13 | TSV Aubstadt | 34 | 10 | 10 | 14 | 44 | 49 | -5 | 40 |
14 | Schwaben Augsburg | 34 | 11 | 7 | 16 | 51 | 57 | -6 | 40 |
15 | V. Aschaffenburg | 33 | 9 | 13 | 11 | 34 | 43 | -9 | 40 |
16 | Hankofen-Hailing | 34 | 7 | 8 | 19 | 35 | 72 | -37 | 29 |
17 | Ein.Bamberg | 34 | 6 | 7 | 21 | 26 | 72 | -46 | 25 |
18 | Turkgucu-Ataspor | 33 | 5 | 7 | 21 | 31 | 65 | -34 | 22 |
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 4 Đức - Bavaria đang được BONGDA247 cập nhật liên tục sau mỗi trận tranh tài. Thứ hạng mới nhất trên BXH Hạng 4 Đức - Bavaria sẽ được update ngay sau từng trận, từng vòng đấu.
Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Bavaria đề cập đầy đủ thông tin về tổng điểm, thứ hạng, hiệu số bàn thắng, số trận thắng - bại của từng CLB/đội tuyển bóng đá. Vì vậy, chỉ cần cập nhật BXH BD Hạng 4 Đức - Bavaria, bạn có thể nắm được thông tin tổng quan về tình hình thi đấu của các đội mà không cần phải theo dõi từng trận đấu.