Giải đấu quan tâm
TT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Omiya Ardija | 35 | 25 | 8 | 2 | 68 | 27 | 41 | 83 |
2 | FC Imabari | 35 | 19 | 7 | 9 | 55 | 38 | 17 | 64 |
3 | Kataller Toyama | 35 | 14 | 15 | 6 | 47 | 32 | 15 | 57 |
4 | FC Osaka | 36 | 14 | 13 | 9 | 41 | 29 | 12 | 55 |
5 | Matsumoto Yama. | 36 | 14 | 12 | 10 | 58 | 44 | 14 | 54 |
6 | Azul Claro Numazu | 35 | 15 | 7 | 13 | 51 | 41 | 10 | 52 |
7 | Vanraure Hachinohe | 36 | 13 | 12 | 11 | 42 | 38 | 4 | 51 |
8 | Fukushima Utd | 35 | 15 | 5 | 15 | 56 | 46 | 10 | 50 |
9 | Sagamihara | 35 | 13 | 11 | 11 | 39 | 38 | 1 | 50 |
10 | Giravanz Kita. | 35 | 13 | 10 | 12 | 35 | 35 | 0 | 49 |
11 | FC Gifu | 35 | 14 | 6 | 15 | 58 | 52 | 6 | 48 |
12 | Zweigen Kan. | 35 | 12 | 11 | 12 | 48 | 49 | -1 | 47 |
13 | Ryukyu | 35 | 12 | 10 | 13 | 43 | 49 | -6 | 46 |
14 | Gainare Tottori | 35 | 12 | 9 | 14 | 47 | 59 | -12 | 45 |
15 | Kamatamare San. | 35 | 9 | 13 | 13 | 45 | 49 | -4 | 40 |
16 | Tegevajaro Miyazaki | 35 | 10 | 10 | 15 | 41 | 46 | -5 | 40 |
17 | Nagano Parceiro | 36 | 7 | 15 | 14 | 43 | 54 | -11 | 36 |
18 | Nara Club | 35 | 5 | 18 | 12 | 40 | 54 | -14 | 33 |
19 | Yokohama SCC | 36 | 7 | 11 | 18 | 30 | 58 | -28 | 32 |
20 | Grulla Morioka | 36 | 5 | 7 | 24 | 26 | 75 | -49 | 22 |
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Nhật Bản đang được BONGDA247 cập nhật liên tục sau mỗi trận tranh tài. Thứ hạng mới nhất trên BXH Hạng 3 Nhật Bản sẽ được update ngay sau từng trận, từng vòng đấu.
Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản đề cập đầy đủ thông tin về tổng điểm, thứ hạng, hiệu số bàn thắng, số trận thắng - bại của từng CLB/đội tuyển bóng đá. Vì vậy, chỉ cần cập nhật BXH BD Hạng 3 Nhật Bản, bạn có thể nắm được thông tin tổng quan về tình hình thi đấu của các đội mà không cần phải theo dõi từng trận đấu.