Giải đấu quan tâm
TT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias/GO | 12 | 8 | 2 | 2 | 15 | 8 | 7 | 26 |
2 | Novorizontino/SP | 12 | 7 | 4 | 1 | 17 | 7 | 10 | 25 |
3 | CRB/AL | 12 | 6 | 3 | 3 | 13 | 9 | 4 | 21 |
4 | Coritiba/PR | 12 | 6 | 3 | 3 | 10 | 6 | 4 | 21 |
5 | Cuiaba/MT | 12 | 6 | 3 | 3 | 15 | 13 | 2 | 21 |
6 | Remo/PA | 12 | 5 | 5 | 2 | 15 | 11 | 4 | 20 |
7 | Avai/SC | 11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 9 | 6 | 19 |
8 | Chapecoense | 12 | 6 | 1 | 5 | 16 | 11 | 5 | 19 |
9 | Athletico/PR | 12 | 5 | 2 | 5 | 16 | 17 | -1 | 17 |
10 | America/MG | 12 | 5 | 1 | 6 | 13 | 14 | -1 | 16 |
11 | Vila Nova/GO | 12 | 5 | 1 | 6 | 9 | 12 | -3 | 16 |
12 | Criciuma/SC | 12 | 4 | 3 | 5 | 14 | 12 | 2 | 15 |
13 | Ferroviaria/SP | 12 | 3 | 6 | 3 | 12 | 12 | 0 | 15 |
14 | Atletico/GO | 12 | 3 | 6 | 3 | 12 | 12 | 0 | 15 |
15 | Operario/PR | 12 | 4 | 2 | 6 | 14 | 16 | -2 | 14 |
16 | Volta Redonda/RJ | 11 | 2 | 4 | 5 | 5 | 9 | -4 | 10 |
17 | Botafogo/SP | 12 | 2 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 10 |
18 | Amazonas/AM | 12 | 2 | 4 | 6 | 9 | 17 | -8 | 10 |
19 | Athletic Club/MG | 12 | 3 | 0 | 9 | 10 | 20 | -10 | 9 |
20 | Paysandu/PA | 12 | 1 | 4 | 7 | 6 | 14 | -8 | 7 |
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Brazil đang được BONGDA247 cập nhật liên tục sau mỗi trận tranh tài. Thứ hạng mới nhất trên BXH Hạng 2 Brazil sẽ được update ngay sau từng trận, từng vòng đấu.
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil đề cập đầy đủ thông tin về tổng điểm, thứ hạng, hiệu số bàn thắng, số trận thắng - bại của từng CLB/đội tuyển bóng đá. Vì vậy, chỉ cần cập nhật BXH BD Hạng 2 Brazil, bạn có thể nắm được thông tin tổng quan về tình hình thi đấu của các đội mà không cần phải theo dõi từng trận đấu.