Giải đấu quan tâm
TT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Coritiba/PR | 16 | 10 | 3 | 3 | 16 | 6 | 10 | 33 |
2 | Goias/GO | 16 | 10 | 3 | 3 | 20 | 12 | 8 | 33 |
3 | Novorizontino/SP | 16 | 8 | 6 | 2 | 21 | 11 | 10 | 30 |
4 | Remo/PA | 16 | 6 | 7 | 3 | 18 | 14 | 4 | 25 |
5 | Avai/SC | 16 | 6 | 6 | 4 | 19 | 17 | 2 | 24 |
6 | Chapecoense | 16 | 7 | 2 | 7 | 20 | 16 | 4 | 23 |
7 | Athletico/PR | 16 | 7 | 2 | 7 | 19 | 20 | -1 | 23 |
8 | Vila Nova/GO | 16 | 7 | 2 | 7 | 14 | 15 | -1 | 23 |
9 | Atletico/GO | 16 | 5 | 7 | 4 | 18 | 16 | 2 | 22 |
10 | Cuiaba/MT | 15 | 6 | 4 | 5 | 15 | 16 | -1 | 22 |
11 | CRB/AL | 16 | 6 | 3 | 7 | 15 | 15 | 0 | 21 |
12 | Criciuma/SC | 16 | 5 | 5 | 6 | 19 | 17 | 2 | 20 |
13 | America/MG | 16 | 6 | 2 | 8 | 17 | 20 | -3 | 20 |
14 | Operario/PR | 16 | 5 | 3 | 8 | 17 | 19 | -2 | 18 |
15 | Ferroviaria/SP | 16 | 4 | 6 | 6 | 16 | 19 | -3 | 18 |
16 | Athletic Club/MG | 16 | 6 | 0 | 10 | 18 | 23 | -5 | 18 |
17 | Botafogo/SP | 16 | 4 | 6 | 6 | 12 | 17 | -5 | 18 |
18 | Paysandu/PA | 16 | 3 | 6 | 7 | 11 | 17 | -6 | 15 |
19 | Volta Redonda/RJ | 16 | 3 | 6 | 7 | 7 | 14 | -7 | 15 |
20 | Amazonas/AM | 15 | 3 | 5 | 7 | 12 | 20 | -8 | 14 |
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Brazil đang được BONGDA247 cập nhật liên tục sau mỗi trận tranh tài. Thứ hạng mới nhất trên BXH Hạng 2 Brazil sẽ được update ngay sau từng trận, từng vòng đấu.
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil đề cập đầy đủ thông tin về tổng điểm, thứ hạng, hiệu số bàn thắng, số trận thắng - bại của từng CLB/đội tuyển bóng đá. Vì vậy, chỉ cần cập nhật BXH BD Hạng 2 Brazil, bạn có thể nắm được thông tin tổng quan về tình hình thi đấu của các đội mà không cần phải theo dõi từng trận đấu.