Giải đấu quan tâm
TT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Coritiba/PR | 26 | 13 | 8 | 5 | 28 | 16 | 12 | 47 |
2 | Goias/GO | 26 | 13 | 6 | 7 | 32 | 25 | 7 | 45 |
3 | Criciuma/SC | 26 | 12 | 7 | 7 | 33 | 21 | 12 | 43 |
4 | Chapecoense | 26 | 12 | 5 | 9 | 38 | 27 | 11 | 41 |
5 | Novorizontino/SP | 26 | 10 | 10 | 6 | 29 | 25 | 4 | 40 |
6 | Remo/PA | 26 | 9 | 12 | 5 | 28 | 23 | 5 | 39 |
7 | Athletico/PR | 26 | 11 | 6 | 9 | 37 | 36 | 1 | 39 |
8 | Cuiaba/MT | 26 | 10 | 8 | 8 | 31 | 30 | 1 | 38 |
9 | CRB/AL | 26 | 11 | 4 | 11 | 28 | 23 | 5 | 37 |
10 | Avai/SC | 26 | 9 | 9 | 8 | 33 | 28 | 5 | 36 |
11 | Operario/PR | 27 | 9 | 9 | 9 | 29 | 26 | 3 | 36 |
12 | Vila Nova/GO | 26 | 10 | 6 | 10 | 26 | 26 | 0 | 36 |
13 | Atletico/GO | 26 | 8 | 11 | 7 | 29 | 28 | 1 | 35 |
14 | Athletic Club/MG | 26 | 9 | 5 | 12 | 29 | 34 | -5 | 32 |
15 | Ferroviaria/SP | 26 | 7 | 10 | 9 | 28 | 32 | -4 | 31 |
16 | Botafogo/SP | 27 | 7 | 8 | 12 | 22 | 39 | -17 | 29 |
17 | America/MG | 26 | 7 | 6 | 13 | 26 | 33 | -7 | 27 |
18 | Volta Redonda/RJ | 26 | 6 | 9 | 11 | 16 | 27 | -11 | 27 |
19 | Amazonas/AM | 26 | 5 | 9 | 12 | 26 | 39 | -13 | 24 |
20 | Paysandu/PA | 26 | 4 | 10 | 12 | 21 | 31 | -10 | 22 |
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Brazil đang được BONGDA247 cập nhật liên tục sau mỗi trận tranh tài. Thứ hạng mới nhất trên BXH Hạng 2 Brazil sẽ được update ngay sau từng trận, từng vòng đấu.
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil đề cập đầy đủ thông tin về tổng điểm, thứ hạng, hiệu số bàn thắng, số trận thắng - bại của từng CLB/đội tuyển bóng đá. Vì vậy, chỉ cần cập nhật BXH BD Hạng 2 Brazil, bạn có thể nắm được thông tin tổng quan về tình hình thi đấu của các đội mà không cần phải theo dõi từng trận đấu.