Giải đấu quan tâm
TT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias/GO | 14 | 9 | 2 | 3 | 18 | 11 | 7 | 29 |
2 | Coritiba/PR | 14 | 8 | 3 | 3 | 13 | 6 | 7 | 27 |
3 | Novorizontino/SP | 14 | 7 | 5 | 2 | 18 | 10 | 8 | 26 |
4 | Avai/SC | 14 | 6 | 5 | 3 | 19 | 13 | 6 | 23 |
5 | Remo/PA | 14 | 6 | 5 | 3 | 17 | 13 | 4 | 23 |
6 | CRB/AL | 14 | 6 | 3 | 5 | 14 | 12 | 2 | 21 |
7 | Cuiaba/MT | 14 | 6 | 3 | 5 | 15 | 16 | -1 | 21 |
8 | America/MG | 14 | 6 | 2 | 6 | 16 | 16 | 0 | 20 |
9 | Athletico/PR | 14 | 6 | 2 | 6 | 18 | 19 | -1 | 20 |
10 | Chapecoense | 14 | 6 | 1 | 7 | 17 | 14 | 3 | 19 |
11 | Vila Nova/GO | 14 | 6 | 1 | 7 | 11 | 14 | -3 | 19 |
12 | Atletico/GO | 14 | 4 | 6 | 4 | 14 | 13 | 1 | 18 |
13 | Ferroviaria/SP | 14 | 4 | 6 | 4 | 14 | 14 | 0 | 18 |
14 | Operario/PR | 14 | 5 | 2 | 7 | 16 | 17 | -1 | 17 |
15 | Criciuma/SC | 14 | 4 | 4 | 6 | 16 | 15 | 1 | 16 |
16 | Botafogo/SP | 14 | 4 | 4 | 6 | 12 | 17 | -5 | 16 |
17 | Volta Redonda/RJ | 14 | 3 | 5 | 6 | 7 | 12 | -5 | 14 |
18 | Amazonas/AM | 14 | 3 | 5 | 6 | 12 | 19 | -7 | 14 |
19 | Paysandu/PA | 14 | 3 | 4 | 7 | 9 | 15 | -6 | 13 |
20 | Athletic Club/MG | 14 | 4 | 0 | 10 | 13 | 23 | -10 | 12 |
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Brazil đang được BONGDA247 cập nhật liên tục sau mỗi trận tranh tài. Thứ hạng mới nhất trên BXH Hạng 2 Brazil sẽ được update ngay sau từng trận, từng vòng đấu.
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil đề cập đầy đủ thông tin về tổng điểm, thứ hạng, hiệu số bàn thắng, số trận thắng - bại của từng CLB/đội tuyển bóng đá. Vì vậy, chỉ cần cập nhật BXH BD Hạng 2 Brazil, bạn có thể nắm được thông tin tổng quan về tình hình thi đấu của các đội mà không cần phải theo dõi từng trận đấu.