Giải đấu quan tâm
Bảng 1
|
|||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Malmo | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 6 |
2 | Utsiktens BK | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 |
3 | Vasteras | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 |
4 | Skovde | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 |
Bảng 2
|
|||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Hammarby | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 6 |
2 | Kalmar | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 |
3 | Stockholm Intl | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 |
4 | Varbergs BoIS | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 0 |
Bảng 3
|
|||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | AIK Solna | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 |
2 | Trelleborgs | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 |
3 | Degerfors IF | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 |
4 | Varnamo | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 0 |
Bảng 4
|
|||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Goteborg | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 3 | 4 | 6 |
2 | Sandvikens | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 3 |
3 | Djurgardens | 2 | 0 | 1 | 1 | 5 | 6 | -1 | 1 |
4 | Oddevold | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 |
Bảng 5
|
|||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Mjallby AIF | 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 0 | 8 | 6 |
2 | Landskrona | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 |
3 | Halmstads | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 |
4 | Gefle IF | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 8 | -7 | 0 |
Bảng 6
|
|||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Norrkoping | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 6 |
2 | GAIS | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 |
3 | Karlbergs BK | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 |
4 | Orebro | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 0 |
Bảng 7
|
|||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Brommapojkarna | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 |
2 | Elfsborg | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 |
3 | Orgryte | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 |
4 | Brage | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 |
Bảng 8
|
|||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Osters | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 |
2 | Hacken | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 |
3 | Sirius | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 |
4 | Helsingborg | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 |
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp Thụy Điển đang được BONGDA247 cập nhật liên tục sau mỗi trận tranh tài. Thứ hạng mới nhất trên BXH Cúp Thụy Điển sẽ được update ngay sau từng trận, từng vòng đấu.
Bảng xếp hạng Cúp Thụy Điển đề cập đầy đủ thông tin về tổng điểm, thứ hạng, hiệu số bàn thắng, số trận thắng - bại của từng CLB/đội tuyển bóng đá. Vì vậy, chỉ cần cập nhật BXH BD Cúp Thụy Điển, bạn có thể nắm được thông tin tổng quan về tình hình thi đấu của các đội mà không cần phải theo dõi từng trận đấu.