Giải đấu quan tâm
TT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Basel | 38 | 22 | 7 | 9 | 91 | 43 | 48 | 73 |
2 | Servette | 38 | 17 | 12 | 9 | 64 | 55 | 9 | 63 |
3 | Young Boys | 38 | 17 | 10 | 11 | 60 | 49 | 11 | 61 |
4 | Lugano | 38 | 15 | 9 | 14 | 55 | 58 | -3 | 54 |
5 | Lausanne Sports | 38 | 14 | 11 | 13 | 62 | 54 | 8 | 53 |
6 | Zurich | 38 | 15 | 8 | 15 | 56 | 57 | -1 | 53 |
7 | Luzern | 38 | 14 | 10 | 14 | 66 | 64 | 2 | 52 |
8 | St. Gallen | 38 | 13 | 13 | 12 | 52 | 53 | -1 | 52 |
9 | Sion | 38 | 11 | 11 | 16 | 47 | 57 | -10 | 44 |
10 | Winterthur | 38 | 11 | 7 | 20 | 43 | 68 | -25 | 40 |
11 | Grasshoppers | 38 | 9 | 12 | 17 | 43 | 53 | -10 | 39 |
12 | Yverdon | 38 | 9 | 12 | 17 | 40 | 68 | -28 | 39 |
13 | Aarau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Thụy Sỹ đang được BONGDA247 cập nhật liên tục sau mỗi trận tranh tài. Thứ hạng mới nhất trên BXH VĐQG Thụy Sỹ sẽ được update ngay sau từng trận, từng vòng đấu.
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sỹ đề cập đầy đủ thông tin về tổng điểm, thứ hạng, hiệu số bàn thắng, số trận thắng - bại của từng CLB/đội tuyển bóng đá. Vì vậy, chỉ cần cập nhật BXH BD VĐQG Thụy Sỹ, bạn có thể nắm được thông tin tổng quan về tình hình thi đấu của các đội mà không cần phải theo dõi từng trận đấu.