Giải đấu quan tâm
TT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Floriana | 26 | 15 | 8 | 3 | 41 | 18 | 23 | 53 |
2 | Birkirkara | 26 | 15 | 6 | 5 | 41 | 22 | 19 | 51 |
3 | Sliema Wanderers | 25 | 13 | 6 | 6 | 39 | 21 | 18 | 45 |
4 | Hibernians Paola | 26 | 13 | 4 | 9 | 35 | 33 | 2 | 43 |
5 | Hamrun Spartans | 26 | 11 | 5 | 10 | 39 | 27 | 12 | 38 |
6 | Marsaxlok | 26 | 10 | 7 | 9 | 34 | 34 | 0 | 37 |
7 | Mosta | 26 | 11 | 2 | 13 | 32 | 38 | -6 | 35 |
8 | Gzira Utd | 25 | 8 | 6 | 11 | 27 | 36 | -9 | 30 |
9 | Zabbar St. Patrick | 25 | 7 | 4 | 14 | 32 | 42 | -10 | 25 |
10 | Melita | 25 | 6 | 7 | 12 | 34 | 45 | -11 | 25 |
11 | Naxxar Lions | 25 | 5 | 7 | 13 | 24 | 45 | -21 | 22 |
12 | Balzan | 25 | 5 | 6 | 14 | 27 | 44 | -17 | 21 |
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Malta đang được BONGDA247 cập nhật liên tục sau mỗi trận tranh tài. Thứ hạng mới nhất trên BXH VĐQG Malta sẽ được update ngay sau từng trận, từng vòng đấu.
Bảng xếp hạng VĐQG Malta đề cập đầy đủ thông tin về tổng điểm, thứ hạng, hiệu số bàn thắng, số trận thắng - bại của từng CLB/đội tuyển bóng đá. Vì vậy, chỉ cần cập nhật BXH BD VĐQG Malta, bạn có thể nắm được thông tin tổng quan về tình hình thi đấu của các đội mà không cần phải theo dõi từng trận đấu.