Giải đấu quan tâm
TT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Iberia 1999 | 18 | 13 | 5 | 0 | 29 | 10 | 19 | 44 |
2 | Dila Gori | 18 | 12 | 2 | 4 | 32 | 16 | 16 | 38 |
3 | Dinamo Batumi | 18 | 8 | 6 | 4 | 21 | 17 | 4 | 30 |
4 | Dinamo Tbilisi | 18 | 8 | 5 | 5 | 23 | 15 | 8 | 29 |
5 | Torpedo Kut. | 18 | 8 | 3 | 7 | 20 | 20 | 0 | 27 |
6 | Gagra Tbilisi | 18 | 5 | 5 | 8 | 17 | 22 | -5 | 20 |
7 | Samgurali Tskh. | 18 | 5 | 3 | 10 | 26 | 22 | 4 | 18 |
8 | Gareji Sagarejo | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 19 | -2 | 18 |
9 | Kolkheti Poti | 18 | 3 | 4 | 11 | 12 | 31 | -19 | 13 |
10 | FC Telavi | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 |
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Georgia đang được BONGDA247 cập nhật liên tục sau mỗi trận tranh tài. Thứ hạng mới nhất trên BXH VĐQG Georgia sẽ được update ngay sau từng trận, từng vòng đấu.
Bảng xếp hạng VĐQG Georgia đề cập đầy đủ thông tin về tổng điểm, thứ hạng, hiệu số bàn thắng, số trận thắng - bại của từng CLB/đội tuyển bóng đá. Vì vậy, chỉ cần cập nhật BXH BD VĐQG Georgia, bạn có thể nắm được thông tin tổng quan về tình hình thi đấu của các đội mà không cần phải theo dõi từng trận đấu.