Giải đấu quan tâm
TT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras/SP U20 | 9 | 6 | 2 | 1 | 20 | 9 | 11 | 20 |
2 | Athletico/PR U20 | 8 | 6 | 1 | 1 | 13 | 3 | 10 | 19 |
3 | Fortaleza/CE U20 | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 5 | 6 | 17 |
4 | Flamengo/RJ U20 | 9 | 5 | 1 | 3 | 12 | 10 | 2 | 16 |
5 | Juventude/RS U20 | 9 | 5 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 16 |
6 | RB Bragantino/SP U20 | 8 | 3 | 4 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
7 | America/MG U20 | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 5 | 5 | 12 |
8 | Vasco DG/RJ U20 | 8 | 3 | 2 | 3 | 19 | 13 | 6 | 11 |
9 | Cruzeiro/MG U20 | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 13 | -1 | 11 |
10 | Santos/SP U20 | 8 | 2 | 4 | 2 | 14 | 11 | 3 | 10 |
11 | Bahia/BA U20 | 8 | 3 | 1 | 4 | 12 | 10 | 2 | 10 |
12 | Botafogo/RJ U20 | 8 | 2 | 4 | 2 | 9 | 12 | -3 | 10 |
13 | Sao Paulo/SP U20 | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 15 | -5 | 9 |
14 | Atl. Mineiro/MG U20 | 8 | 1 | 5 | 2 | 13 | 13 | 0 | 8 |
15 | Cuiaba/MT U20 | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 11 | -2 | 8 |
16 | Fluminense/RJ U20 | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 11 | -3 | 8 |
17 | Gremio/RS U20 | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 12 | -4 | 8 |
18 | Atletico/GO U20 | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 19 | -13 | 8 |
19 | Corinthians/SP U20 | 8 | 1 | 3 | 4 | 10 | 17 | -7 | 6 |
20 | Internacional/RS U20 | 8 | 1 | 0 | 7 | 4 | 13 | -9 | 3 |
Bảng xếp hạng bóng đá U20 Brazil đang được BONGDA247 cập nhật liên tục sau mỗi trận tranh tài. Thứ hạng mới nhất trên BXH U20 Brazil sẽ được update ngay sau từng trận, từng vòng đấu.
Bảng xếp hạng U20 Brazil đề cập đầy đủ thông tin về tổng điểm, thứ hạng, hiệu số bàn thắng, số trận thắng - bại của từng CLB/đội tuyển bóng đá. Vì vậy, chỉ cần cập nhật BXH BD U20 Brazil, bạn có thể nắm được thông tin tổng quan về tình hình thi đấu của các đội mà không cần phải theo dõi từng trận đấu.