Giải đấu quan tâm
TT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okinawa SV | 14 | 9 | 4 | 1 | 20 | 12 | 8 | 31 |
2 | Reinmeer Aomori | 14 | 7 | 6 | 1 | 18 | 7 | 11 | 27 |
3 | Honda FC | 14 | 7 | 5 | 2 | 22 | 13 | 9 | 26 |
4 | Verspah Oita | 14 | 7 | 4 | 3 | 19 | 10 | 9 | 25 |
5 | Rayluck Shiga | 14 | 7 | 4 | 3 | 23 | 18 | 5 | 25 |
6 | TIAMO Hirakata | 14 | 6 | 3 | 5 | 24 | 21 | 3 | 21 |
7 | Suzuka Point Getters | 14 | 5 | 4 | 5 | 13 | 21 | -8 | 19 |
8 | Grulla Morioka | 14 | 5 | 3 | 6 | 18 | 17 | 1 | 18 |
9 | Veertien Mie | 14 | 4 | 6 | 4 | 15 | 15 | 0 | 18 |
10 | Urayasu SC | 14 | 4 | 6 | 4 | 11 | 12 | -1 | 18 |
11 | Minebea Mitsumi FC | 14 | 4 | 4 | 6 | 14 | 13 | 1 | 16 |
12 | Criacao Shinjuku | 14 | 4 | 2 | 8 | 12 | 15 | -3 | 14 |
13 | Yokohama SCC | 14 | 3 | 5 | 6 | 15 | 23 | -8 | 14 |
14 | Maruyasu Okazaki | 14 | 3 | 4 | 7 | 10 | 19 | -9 | 13 |
15 | Asuka FC | 14 | 2 | 3 | 9 | 8 | 15 | -7 | 9 |
16 | Yokogawa M. | 14 | 2 | 3 | 9 | 7 | 18 | -11 | 9 |
Bảng xếp hạng bóng đá Japan Football League đang được BONGDA247 cập nhật liên tục sau mỗi trận tranh tài. Thứ hạng mới nhất trên BXH Japan Football League sẽ được update ngay sau từng trận, từng vòng đấu.
Bảng xếp hạng Japan Football League đề cập đầy đủ thông tin về tổng điểm, thứ hạng, hiệu số bàn thắng, số trận thắng - bại của từng CLB/đội tuyển bóng đá. Vì vậy, chỉ cần cập nhật BXH BD Japan Football League, bạn có thể nắm được thông tin tổng quan về tình hình thi đấu của các đội mà không cần phải theo dõi từng trận đấu.