Giải đấu quan tâm
TT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 32 | 20 | 5 | 7 | 53 | 30 | 23 | 65 |
2 | Le Mans | 32 | 17 | 7 | 8 | 48 | 34 | 14 | 58 |
3 | Boulogne | 32 | 15 | 11 | 6 | 46 | 34 | 12 | 56 |
4 | Dijon | 32 | 12 | 11 | 9 | 37 | 35 | 2 | 47 |
5 | Bourg Peronnas | 32 | 12 | 10 | 10 | 26 | 28 | -2 | 46 |
6 | Aubagne FC | 32 | 13 | 6 | 13 | 45 | 36 | 9 | 45 |
7 | Orleans | 32 | 12 | 9 | 11 | 43 | 41 | 2 | 45 |
8 | Concarneau | 32 | 11 | 9 | 12 | 48 | 46 | 2 | 42 |
9 | Valenciennes | 32 | 10 | 12 | 10 | 38 | 36 | 2 | 42 |
10 | Rouen | 32 | 9 | 13 | 10 | 42 | 39 | 3 | 40 |
11 | Quevilly | 32 | 11 | 7 | 14 | 31 | 41 | -10 | 40 |
12 | Sochaux | 32 | 8 | 14 | 10 | 29 | 30 | -1 | 38 |
13 | Versailles | 32 | 8 | 12 | 12 | 41 | 44 | -3 | 36 |
14 | Paris 13 Atletico | 32 | 7 | 14 | 11 | 32 | 38 | -6 | 35 |
15 | Villefranche | 32 | 7 | 13 | 12 | 29 | 37 | -8 | 34 |
16 | Chateauroux | 32 | 8 | 9 | 15 | 40 | 62 | -22 | 33 |
17 | Nimes | 32 | 6 | 10 | 16 | 24 | 41 | -17 | 28 |
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Pháp đang được BONGDA247 cập nhật liên tục sau mỗi trận tranh tài. Thứ hạng mới nhất trên BXH Hạng 3 Pháp sẽ được update ngay sau từng trận, từng vòng đấu.
Bảng xếp hạng Hạng 3 Pháp đề cập đầy đủ thông tin về tổng điểm, thứ hạng, hiệu số bàn thắng, số trận thắng - bại của từng CLB/đội tuyển bóng đá. Vì vậy, chỉ cần cập nhật BXH BD Hạng 3 Pháp, bạn có thể nắm được thông tin tổng quan về tình hình thi đấu của các đội mà không cần phải theo dõi từng trận đấu.