Giải đấu quan tâm
TT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MP Mikkeli | 23 | 12 | 6 | 5 | 44 | 25 | 19 | 42 |
2 | KPV Kokkola | 23 | 11 | 5 | 7 | 41 | 33 | 8 | 38 |
3 | OLS Oulu | 23 | 9 | 10 | 4 | 51 | 34 | 17 | 37 |
4 | Jazz | 23 | 11 | 3 | 9 | 47 | 38 | 9 | 36 |
5 | KuPS Akatemia | 23 | 10 | 3 | 10 | 41 | 45 | -4 | 33 |
6 | Tampere Utd | 23 | 9 | 4 | 10 | 34 | 36 | -2 | 31 |
7 | PK Keski Uusimaa | 23 | 8 | 7 | 8 | 43 | 46 | -3 | 31 |
8 | Inter Turku/2 | 23 | 8 | 5 | 10 | 52 | 44 | 8 | 29 |
9 | Jyvaskyla JK | 23 | 8 | 5 | 10 | 29 | 33 | -4 | 29 |
10 | EPS Espoo | 23 | 8 | 3 | 12 | 28 | 46 | -18 | 27 |
11 | RoPS Rovaniemi | 23 | 7 | 5 | 11 | 32 | 48 | -16 | 26 |
12 | Atlantis | 23 | 7 | 4 | 12 | 35 | 49 | -14 | 25 |
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Phần Lan đang được BONGDA247 cập nhật liên tục sau mỗi trận tranh tài. Thứ hạng mới nhất trên BXH Hạng 3 Phần Lan sẽ được update ngay sau từng trận, từng vòng đấu.
Bảng xếp hạng Hạng 3 Phần Lan đề cập đầy đủ thông tin về tổng điểm, thứ hạng, hiệu số bàn thắng, số trận thắng - bại của từng CLB/đội tuyển bóng đá. Vì vậy, chỉ cần cập nhật BXH BD Hạng 3 Phần Lan, bạn có thể nắm được thông tin tổng quan về tình hình thi đấu của các đội mà không cần phải theo dõi từng trận đấu.