Giải đấu quan tâm
TT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Saint Etienne | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 5 | 6 | 11 |
2 | Red Star 93 | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 4 | 6 | 10 |
3 | Troyes | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 10 |
4 | Pau FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 6 | 1 | 8 |
5 | Nancy | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 6 | 0 | 8 |
6 | Stade Reims | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 8 |
7 | Rodez | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 5 | -2 | 8 |
8 | Stade Lavallois | 5 | 1 | 4 | 0 | 7 | 6 | 1 | 7 |
9 | Amiens | 5 | 1 | 3 | 1 | 6 | 5 | 1 | 6 |
10 | Clermont | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 5 | 0 | 6 |
11 | Montpellier | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 | 5 |
12 | Dunkerque | 5 | 1 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 5 |
13 | Grenoble | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 6 | -1 | 5 |
14 | Annecy FC | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 6 | -2 | 5 |
15 | Le Mans | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 4 |
16 | Guingamp | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 9 | -3 | 4 |
17 | SC Bastia | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 5 | -3 | 2 |
18 | Boulogne | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 5 | -4 | 0 |
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Pháp đang được BONGDA247 cập nhật liên tục sau mỗi trận tranh tài. Thứ hạng mới nhất trên BXH Hạng 2 Pháp sẽ được update ngay sau từng trận, từng vòng đấu.
Bảng xếp hạng Hạng 2 Pháp đề cập đầy đủ thông tin về tổng điểm, thứ hạng, hiệu số bàn thắng, số trận thắng - bại của từng CLB/đội tuyển bóng đá. Vì vậy, chỉ cần cập nhật BXH BD Hạng 2 Pháp, bạn có thể nắm được thông tin tổng quan về tình hình thi đấu của các đội mà không cần phải theo dõi từng trận đấu.