Giải đấu quan tâm
TT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Tel Aviv | 36 | 27 | 6 | 3 | 78 | 25 | 53 | 87 |
2 | H. Petah Tikva | 36 | 27 | 6 | 3 | 64 | 20 | 44 | 87 |
3 | Hapoel R. Gan | 38 | 22 | 5 | 11 | 71 | 37 | 34 | 71 |
4 | Hapoel Kfar Shalem | 37 | 19 | 6 | 12 | 65 | 53 | 12 | 63 |
5 | Hapoel Acre | 37 | 17 | 4 | 16 | 42 | 49 | -7 | 55 |
6 | Maccabi Herzliya | 37 | 15 | 6 | 16 | 46 | 64 | -18 | 51 |
7 | Kafr Qasim | 37 | 13 | 11 | 13 | 35 | 33 | 2 | 50 |
8 | Bnei Yehuda | 37 | 15 | 5 | 17 | 49 | 51 | -2 | 50 |
9 | INR HaSharon | 37 | 14 | 6 | 17 | 62 | 71 | -9 | 48 |
10 | Hapoel Kfar Saba | 37 | 12 | 11 | 14 | 43 | 49 | -6 | 47 |
11 | HR Letzion | 37 | 13 | 7 | 17 | 50 | 55 | -5 | 46 |
12 | Hapoel Raanana | 37 | 10 | 13 | 14 | 40 | 45 | -5 | 43 |
13 | Maccabi K.Jaffa | 37 | 9 | 14 | 14 | 44 | 53 | -9 | 41 |
14 | Hapoel Nof HaGalil | 37 | 8 | 8 | 21 | 36 | 56 | -20 | 32 |
15 | Hapoel Afula | 37 | 4 | 14 | 19 | 30 | 61 | -31 | 26 |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 36 | 5 | 8 | 23 | 29 | 62 | -33 | 23 |
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Israel đang được BONGDA247 cập nhật liên tục sau mỗi trận tranh tài. Thứ hạng mới nhất trên BXH Hạng 2 Israel sẽ được update ngay sau từng trận, từng vòng đấu.
Bảng xếp hạng Hạng 2 Israel đề cập đầy đủ thông tin về tổng điểm, thứ hạng, hiệu số bàn thắng, số trận thắng - bại của từng CLB/đội tuyển bóng đá. Vì vậy, chỉ cần cập nhật BXH BD Hạng 2 Israel, bạn có thể nắm được thông tin tổng quan về tình hình thi đấu của các đội mà không cần phải theo dõi từng trận đấu.