Giải đấu quan tâm
TT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SBV Excelsior | 14 | 9 | 2 | 3 | 32 | 18 | 14 | 29 |
2 | Helmond Sport | 14 | 8 | 3 | 3 | 22 | 17 | 5 | 27 |
3 | De Graafschap | 14 | 7 | 5 | 2 | 33 | 22 | 11 | 26 |
4 | Volendam | 14 | 8 | 2 | 4 | 32 | 22 | 10 | 26 |
5 | Den Bosch | 14 | 7 | 4 | 3 | 26 | 14 | 12 | 25 |
6 | Dordrecht 90 | 14 | 7 | 4 | 3 | 24 | 18 | 6 | 25 |
7 | Emmen | 14 | 7 | 3 | 4 | 24 | 17 | 7 | 24 |
8 | Cambuur | 14 | 7 | 1 | 6 | 15 | 12 | 3 | 22 |
9 | ADO Den Haag | 14 | 5 | 6 | 3 | 23 | 17 | 6 | 21 |
10 | Roda JC | 14 | 5 | 5 | 4 | 15 | 19 | -4 | 20 |
11 | Telstar | 14 | 4 | 7 | 3 | 19 | 16 | 3 | 19 |
12 | AZ Alkmaar U21 | 14 | 5 | 2 | 7 | 24 | 27 | -3 | 17 |
13 | TOP Oss | 14 | 4 | 4 | 6 | 11 | 24 | -13 | 16 |
14 | Eindhoven | 14 | 4 | 3 | 7 | 14 | 23 | -9 | 15 |
15 | PSV Eindhoven U21 | 14 | 4 | 2 | 8 | 21 | 25 | -4 | 14 |
16 | Ajax U21 | 14 | 2 | 6 | 6 | 14 | 17 | -3 | 12 |
17 | MVV Maastricht | 14 | 2 | 6 | 6 | 17 | 23 | -6 | 12 |
18 | Vitesse Arnhem | 14 | 2 | 6 | 6 | 18 | 26 | -8 | 12 |
19 | VVV Venlo | 14 | 3 | 2 | 9 | 13 | 25 | -12 | 11 |
20 | Utrecht U21 | 14 | 1 | 5 | 8 | 13 | 28 | -15 | 8 |
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Hà Lan đang được BONGDA247 cập nhật liên tục sau mỗi trận tranh tài. Thứ hạng mới nhất trên BXH Hạng 2 Hà Lan sẽ được update ngay sau từng trận, từng vòng đấu.
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan đề cập đầy đủ thông tin về tổng điểm, thứ hạng, hiệu số bàn thắng, số trận thắng - bại của từng CLB/đội tuyển bóng đá. Vì vậy, chỉ cần cập nhật BXH BD Hạng 2 Hà Lan, bạn có thể nắm được thông tin tổng quan về tình hình thi đấu của các đội mà không cần phải theo dõi từng trận đấu.