Giải đấu quan tâm
TT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 22 | 14 | 7 | 1 | 48 | 22 | 26 | 49 |
2 | Fredericia | 22 | 13 | 1 | 8 | 44 | 26 | 18 | 40 |
3 | AC Horsens | 22 | 12 | 4 | 6 | 38 | 29 | 9 | 40 |
4 | Hvidovre IF | 22 | 10 | 6 | 6 | 25 | 19 | 6 | 36 |
5 | Kolding IF | 22 | 9 | 7 | 6 | 21 | 13 | 8 | 34 |
6 | Esbjerg FB | 22 | 11 | 1 | 10 | 40 | 35 | 5 | 34 |
7 | Hillerod | 22 | 8 | 8 | 6 | 34 | 28 | 6 | 32 |
8 | Hobro I.K. | 22 | 7 | 5 | 10 | 30 | 38 | -8 | 26 |
9 | B93 Kobenhavn | 22 | 6 | 5 | 11 | 25 | 43 | -18 | 23 |
10 | HB Koge | 22 | 6 | 4 | 12 | 25 | 41 | -16 | 22 |
11 | Vendsyssel FF | 22 | 5 | 5 | 12 | 25 | 37 | -12 | 20 |
12 | Roskilde | 22 | 4 | 1 | 17 | 19 | 43 | -24 | 13 |
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Đan Mạch đang được BONGDA247 cập nhật liên tục sau mỗi trận tranh tài. Thứ hạng mới nhất trên BXH Hạng 2 Đan Mạch sẽ được update ngay sau từng trận, từng vòng đấu.
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đan Mạch đề cập đầy đủ thông tin về tổng điểm, thứ hạng, hiệu số bàn thắng, số trận thắng - bại của từng CLB/đội tuyển bóng đá. Vì vậy, chỉ cần cập nhật BXH BD Hạng 2 Đan Mạch, bạn có thể nắm được thông tin tổng quan về tình hình thi đấu của các đội mà không cần phải theo dõi từng trận đấu.