Giải đấu quan tâm
TT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hillerod | 9 | 5 | 2 | 2 | 15 | 11 | 4 | 17 |
2 | Lyngby | 9 | 4 | 3 | 2 | 16 | 10 | 6 | 15 |
3 | AC Horsens | 9 | 4 | 3 | 2 | 8 | 4 | 4 | 15 |
4 | Esbjerg FB | 9 | 5 | 0 | 4 | 12 | 13 | -1 | 15 |
5 | Kolding IF | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 9 | 3 | 14 |
6 | Hvidovre IF | 9 | 3 | 4 | 2 | 10 | 11 | -1 | 13 |
7 | Aarhus Fremad | 9 | 3 | 3 | 3 | 16 | 13 | 3 | 12 |
8 | Aalborg BK | 9 | 3 | 2 | 4 | 14 | 12 | 2 | 11 |
9 | B93 Kobenhavn | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 15 | -3 | 11 |
10 | HB Koge | 9 | 3 | 1 | 5 | 11 | 15 | -4 | 10 |
11 | Hobro I.K. | 9 | 2 | 3 | 4 | 8 | 13 | -5 | 9 |
12 | Middelfart | 9 | 0 | 5 | 4 | 9 | 17 | -8 | 5 |
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Đan Mạch đang được BONGDA247 cập nhật liên tục sau mỗi trận tranh tài. Thứ hạng mới nhất trên BXH Hạng 2 Đan Mạch sẽ được update ngay sau từng trận, từng vòng đấu.
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đan Mạch đề cập đầy đủ thông tin về tổng điểm, thứ hạng, hiệu số bàn thắng, số trận thắng - bại của từng CLB/đội tuyển bóng đá. Vì vậy, chỉ cần cập nhật BXH BD Hạng 2 Đan Mạch, bạn có thể nắm được thông tin tổng quan về tình hình thi đấu của các đội mà không cần phải theo dõi từng trận đấu.