Giải đấu quan tâm
TT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | The Strongest | 22 | 13 | 6 | 3 | 53 | 31 | 22 | 45 |
2 | San Jose | 22 | 12 | 5 | 5 | 51 | 35 | 16 | 41 |
3 | Bolivar | 22 | 11 | 4 | 7 | 46 | 31 | 15 | 37 |
4 | Blooming | 22 | 11 | 2 | 9 | 29 | 30 | -1 | 35 |
5 | Real Potosi | 22 | 9 | 5 | 8 | 30 | 27 | 3 | 32 |
6 | Oriente Petrolero | 22 | 7 | 10 | 5 | 28 | 32 | -4 | 31 |
7 | Jorge Wilstermann | 22 | 7 | 7 | 8 | 34 | 35 | -1 | 28 |
8 | Univ. De Sucre | 22 | 5 | 10 | 7 | 31 | 32 | -1 | 25 |
9 | Nacional Potosi | 22 | 6 | 7 | 9 | 26 | 28 | -2 | 25 |
10 | Petrolero Yacuiba | 22 | 6 | 6 | 10 | 21 | 30 | -9 | 24 |
11 | Aurora | 22 | 6 | 4 | 12 | 31 | 47 | -16 | 22 |
12 | ABB La Paz | 22 | 4 | 4 | 14 | 28 | 50 | -22 | 16 |
Bảng xếp hạng bóng đá Bolivia Apertura đang được BONGDA247 cập nhật liên tục sau mỗi trận tranh tài. Thứ hạng mới nhất trên BXH Bolivia Apertura sẽ được update ngay sau từng trận, từng vòng đấu.
Bảng xếp hạng Bolivia Apertura đề cập đầy đủ thông tin về tổng điểm, thứ hạng, hiệu số bàn thắng, số trận thắng - bại của từng CLB/đội tuyển bóng đá. Vì vậy, chỉ cần cập nhật BXH BD Bolivia Apertura, bạn có thể nắm được thông tin tổng quan về tình hình thi đấu của các đội mà không cần phải theo dõi từng trận đấu.